自惚れ [Tự Hốt]
己惚れ [Kỷ Hốt]
うぬぼれ
おのぼれ – 己惚れ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tự phụ; kiêu ngạo; tự mãn; tự cao; tự đại

JP: だれでもだいなりしょうなり自惚うぬぼれはある。

VI: Ai cũng có chút tự cao tự đại, ít nhiều thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小泉こいずみさんは本当ほんとう自惚うぬぼれのつよおとこだね。
Anh Koizumi thật là một người đàn ông kiêu ngạo.
彼女かのじょ英語えいごはなすのが一番いちばんうまいと自惚うぬぼれている。
Cô ấy tự cho mình là người nói tiếng Anh giỏi nhất.

Hán tự

Tự bản thân
Hốt phải lòng; ngưỡng mộ; già yếu

Từ liên quan đến 自惚れ