腹づもり [Phúc]
腹積もり [Phúc Tích]
腹積り [Phúc Tích]
はらづもり

Danh từ chung

kế hoạch; ý định

JP: どうせ、時間じかんかかわらず、おれさきてなかったら、さっさとネカフェへ腹積はらづもりだったんだろう。

VI: Dù sao thì có lẽ anh đã định sẵn sẽ nhanh chóng đến quán net nếu như tôi không đến trước.

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
Tích tích lũy; chất đống

Từ liên quan đến 腹づもり