聞き届ける [Văn Giới]

聞きとどける [Văn]

聞届ける [Văn Giới]

ききとどける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chấp nhận (yêu cầu); đồng ý; nghe (lời cầu nguyện); tuân theo (yêu cầu)

Hán tự

Từ liên quan đến 聞き届ける