Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老手
[Lão Thủ]
ろうしゅ
🔊
Danh từ chung
cựu binh; bậc thầy
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 老手
老練家
ろうれんか
cựu binh; chuyên gia
エキスパート
chuyên gia
エクスパート
chuyên gia
スペシャリスト
chuyên gia
ベテラン
người kỳ cựu
ベデラン
người kỳ cựu
ヴェテラン
người kỳ cựu
古兵
ふるつわもの
chiến binh phong kiến; samurai
古参
こさん
người kỳ cựu
古強者
ふるつわもの
chiến binh phong kiến; samurai
古手
ふるて
đồ đã qua sử dụng
古豪
こごう
người kỳ cựu
古顔
ふるがお
gương mặt quen thuộc
名人
めいじん
bậc thầy; chuyên gia
名手
めいしゅ
bậc thầy; chuyên gia
専門家
せんもんか
chuyên gia; chuyên viên; chuyên nghiệp; người có thẩm quyền; nhà bình luận
巧者
こうしゃ
khéo léo; tài giỏi
手利き
てきき
kỹ năng; thành thạo
手練
しゅれん
kỹ năng; sự khéo léo; tay nghề
旧人
ふるびと
người đã khuất; bạn cũ
熟練者
じゅくれんしゃ
người có kinh nghiệm
玄人
くろうと
chuyên gia; chuyên nghiệp; bậc thầy; người sành sỏi
老兵
ろうへい
lính già
老巧
ろうこう
lão luyện
達人
たつじん
bậc thầy; chuyên gia
達士
たっし
chuyên gia; người thành thạo
達者
たっしゃ
khỏe mạnh; khỏe; tốt; mạnh mẽ; cường tráng
Xem thêm