古参
[Cổ Tam]
こさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
người kỳ cựu
JP: 古参議員たちは、選挙で参議院の議席を失いそうになりました。
VI: Các thượng nghị sĩ lão làng có nguy cơ mất ghế trong cuộc bầu cử.
🔗 新参