Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
古顔
[Cổ Nhan]
ふるがお
🔊
Danh từ chung
gương mặt quen thuộc
Hán tự
古
Cổ
cũ
顔
Nhan
khuôn mặt; biểu cảm
Từ liên quan đến 古顔
ベテラン
người kỳ cựu
ベデラン
người kỳ cựu
ヴェテラン
người kỳ cựu
古兵
ふるつわもの
chiến binh phong kiến; samurai
古参
こさん
người kỳ cựu
古強者
ふるつわもの
chiến binh phong kiến; samurai
古手
ふるて
đồ đã qua sử dụng
古豪
こごう
người kỳ cựu
旧人
ふるびと
người đã khuất; bạn cũ
老兵
ろうへい
lính già
老巧
ろうこう
lão luyện
老手
ろうしゅ
cựu binh; bậc thầy
老練家
ろうれんか
cựu binh; chuyên gia
Xem thêm