古手 [Cổ Thủ]
ふるて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đồ đã qua sử dụng

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người kỳ cựu

🔗 新手

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ hiếm

cách làm lâu đời; cũ kỹ

Hán tự

Cổ
Thủ tay

Từ liên quan đến 古手