古強者 [Cổ 強 Giả]

古武士 [Cổ Vũ Sĩ]

古兵 [Cổ Binh]

ふるつわもの
こへい – 古兵
こぶし – 古武士

Danh từ chung

chiến binh phong kiến; samurai

Danh từ chung

lính già; cựu chiến binh; người có kinh nghiệm

Hán tự

Từ liên quan đến 古強者