繋ぐ [Hệ]
つなぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kết nối; liên kết lại

JP: スミスさんにつないでください。

VI: Hãy kết nối tôi với anh Smith.

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

buộc; thắt chặt; kiềm chế

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

duy trì; bảo tồn; giữ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuyển (cuộc gọi điện thoại); nối máy

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phòng ngừa rủi ro; mua hoặc bán trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つなぎたいです。
Tôi muốn nắm tay bạn.
つないでいい?
Tôi có thể nắm tay bạn không?
インターネットをつなごうとしても、つながりません。
Dù cố gắng kết nối internet nhưng không thể.
フォークダンスで男子だんしつなぐのがやだ。
Tôi ghét nắm tay các bạn nam khi nhảy múa dân gian.
いぬかないようにくさりつないだほうがいいですよ。
Tốt hơn hết bạn nên xích chó lại để tránh bị cắn.
ママ~!あのおねえちゃんとおにいちゃん、おしゅつないで、すっごく仲良なかよしさんだね~!
Mẹ ơi! Chị ấy và anh ấy đang nắm tay nhau, trông thân thiết lắm nhé!

Hán tự

Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối

Từ liên quan đến 繋ぐ