連絡がつく
[Liên Lạc]
連絡が付く [Liên Lạc Phó]
連絡が付く [Liên Lạc Phó]
れんらくがつく
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”
liên lạc được
JP: どうしたらあなたに連絡がつきますか。
VI: Làm thế nào để liên lạc với bạn?
🔗 連絡
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムと連絡はつくの?
Bạn có liên lạc được với Tom không?
トムと連絡つく?
Liên lạc được với Tom không?
やっとあなたに連絡がついてよかった。
Cuối cùng tôi cũng đã liên lạc được với bạn.
ついに彼と電話で連絡がついた。
Cuối cùng tôi đã liên lạc được với anh ấy qua điện thoại.
昼間でも連絡がつく電話番号をご記入下さい。
Xin vui lòng ghi rõ số điện thoại có thể liên lạc được vào ban ngày.
この件につきましては、考えるお時間をいただけますか。こちらからまた改めてご連絡申し上げます。
Bạn có thể suy nghĩ về vấn đề này không? Chúng tôi sẽ liên lạc lại sau.