1. Thông tin cơ bản
- Từ: 繁栄
- Cách đọc: はんえい
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ với する
- Nghĩa khái quát: phồn vinh, thịnh vượng, phát đạt
- Trường hợp dùng: kinh tế - xã hội, lịch sử, chính sách, mục tiêu phát triển
2. Ý nghĩa chính
Phồn vinh/thịnh vượng: Trạng thái phát triển dồi dào về kinh tế, văn hóa, xã hội; hoặc quá trình đạt tới trạng thái đó. Có thể dùng dạng động từ: 「〜が繁栄する」.
Sắc thái: Thường mang nghĩa tích cực, bền vững; hay đi với “国家/地域/企業/文明”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 反映 (はんえい): “phản ánh”; đồng âm khác nghĩa. 「意見を反映する」 ≠ 「国が繁栄する」.
- 発展: phát triển (mở rộng, tăng trưởng) – trung tính hơn; 「繁栄」 nhấn mạnh kết quả thịnh vượng.
- 栄える (さかえる): động từ thuần Nhật “hưng thịnh”; gần nghĩa với 「繁栄する」.
- Chữ cũ: 「繁榮」 (dạng Kyūjitai), nay viết 「繁栄」.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜の繁栄」「繁栄をもたらす」「持続可能な繁栄」「平和なくして繁栄なし」
- Dạng する: 「都市が繁栄する」「産業が繁栄している」
- Ngữ cảnh: mục tiêu chính sách, khẩu hiệu, mô tả lịch sử cực thịnh, thành tựu doanh nghiệp/địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発展 |
Gần nghĩa |
Phát triển |
Trung tính, nhấn vào quá trình |
| 隆盛 |
Đồng nghĩa văn ngữ |
Cực thịnh, hưng thịnh |
Sắc thái trang trọng |
| 興隆 |
Đồng nghĩa văn ngữ |
Phồn hưng |
Thường thấy trong sử ký |
| 繁盛 |
Liên quan (quy mô nhỏ) |
Làm ăn phát đạt |
Thường dùng cho cửa hàng, kinh doanh |
| 衰退 |
Đối nghĩa |
Suy thoái, suy tàn |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 貧困 |
Đối nghĩa theo trạng thái |
Nghèo đói |
Trái nghĩa về kết quả phúc lợi |
| 反映 |
Đồng âm khác nghĩa |
Phản ánh |
Dễ nhầm do cùng đọc はんえい |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 繁 (ハン): phồn, nhiều, rậm rạp, hưng thịnh.
- 栄 (エイ): vinh, vẻ vang, thịnh vượng. → “繁栄”: phồn vinh.
- Đọc On-yomi toàn từ: はんえい.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo nhớ: “反映(phan ánh)” là “phản chiếu vào”, còn “繁栄(phồn vinh)” là “phồn” + “vinh”. Trong bài diễn văn, khẩu hiệu chính sách, 「持続可能な繁栄」 hay 「包摂的な繁栄」 xuất hiện rất nhiều.
8. Câu ví dụ
- 国の繁栄は教育にかかっている。
Sự phồn vinh của quốc gia phụ thuộc vào giáo dục.
- 地域の繁栄を住民と共に築く。
Xây dựng sự thịnh vượng của địa phương cùng người dân.
- 企業が持続的に繁栄するにはイノベーションが必要だ。
Để doanh nghiệp thịnh vượng bền vững cần có đổi mới sáng tạo.
- 古都はかつての繁栄を物語っている。
Cố đô kể lại thời kỳ phồn vinh xưa.
- 貿易が町の繁栄をもたらした。
Thương mại đã mang lại sự thịnh vượng cho thị trấn.
- 平和なくして繁栄なし。
Không có hòa bình thì không có phồn vinh.
- 祖父母の代の繁栄は今も家に影響している。
Sự hưng thịnh thời ông bà vẫn ảnh hưởng tới gia đình hiện nay.
- 新路線開通で周辺エリアが繁栄し始めた。
Tuyến mới khai thông khiến khu vực xung quanh bắt đầu phồn thịnh.
- 持続可能な繁栄を目指す。
Hướng tới sự thịnh vượng bền vững.
- 彼らは共同体の繁栄に尽くした。
Họ đã cống hiến cho sự phồn vinh của cộng đồng.