絡め取る [Lạc Thủ]
絡めとる [Lạc]
からめ取る [Thủ]
搦め捕る [Nạch Bộ]
からめ捕る [Bộ]
からめとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 đặc biệt là 搦め捕る

bắt giữ; bắt giam

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 thường ở dạng bị động

làm vướng; bẫy; mắc kẹt

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 chỉ 〜取る

quét sạch (bụi, lông, mảng bám); loại bỏ

Hán tự

Lạc quấn quanh; mắc vào
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 絡め取る