1. Thông tin cơ bản
- Từ: 細工
- Cách đọc: さいく
- Loại từ: Danh từ; có dạng động từ 「細工する」
- Nghĩa khái quát: làm đồ thủ công tỉ mỉ; sự gia công tinh xảo; sắp đặt/giở trò (mang tính mánh khóe hoặc can thiệp tinh vi)
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa 1: Chỉ việc chế tác thủ công tinh xảo, trang trí tỉ mỉ trên gỗ, kim loại, vải, đá… Ví dụ: 木の細工, 金属細工, 彫金細工.
- Ý nghĩa 2: Chỉ sự can thiệp, “làm trò”, “chế biến” theo nghĩa bóng để đạt mục đích (đôi khi tiêu cực): データに細工をする (tác động vào dữ liệu), 仕組みに細工を施す (gài cơ chế).
3. Phân biệt
- 工作(こうさく): vừa nghĩa “thủ công” ở trường học, vừa nghĩa “vận động hậu trường”. 細工 thiên về độ tinh xảo/nhỏ nhặt; 工作 rộng hơn.
- 工芸(こうげい)/手芸(しゅげい): nghệ thuật thủ công, nhấn vào nghệ thuật/truyền thống. 細工 thiên về kỹ xảo chi tiết.
- 加工(かこう): gia công vật liệu nói chung (quy trình kỹ thuật). 細工 là “làm tỉa tót”, tính thủ công cao.
- 「細工する」 khi dùng nghĩa tiêu cực gần “giở trò”, khác với 正当な加工 (gia công chính đáng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: N + 細工(木/金属/象牙/蒔絵の細工); 細工が細かい/見事だ; 細工を施す; 細工を凝らす.
- Nghĩa tiêu cực: データ/証拠/帳簿に細工をする (tác động, phù phép); からくりを細工する (bày trò).
- Phong cách: trung tính → trang trọng trong nghệ thuật thủ công; có thể mang sắc thái xấu trong bối cảnh gian dối.
- Đi với người: 細工師, 細工職人 (người thợ làm đồ tinh xảo).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 工芸 |
Đồng nghĩa gần |
thủ công mỹ nghệ |
Nhấn nghệ thuật và truyền thống |
| 手芸 |
Liên quan |
thủ công (đan, thêu…) |
Thường dùng cho sở thích, đồ vải |
| 工作 |
Liên quan |
làm đồ, vận động hậu trường |
Phạm vi rộng; không nhất thiết tinh xảo |
| 加工 |
Liên quan |
gia công |
Tính kỹ thuật, quy trình |
| 装飾 |
Liên quan |
trang trí |
Tập trung vào phần trang trí |
| 粗雑 |
Đối nghĩa |
cẩu thả, thô vụng |
Đối lập với tinh xảo của 細工 |
| 正直/正当 |
Đối nghĩa (nghĩa 2) |
thẳng thắn/chính đáng |
Đối lập với “giở trò” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 細: mảnh, nhỏ, tinh tế → nhấn độ chi li, tỉ mỉ.
- 工: công, kỹ nghệ, nghề thủ công → nhấn hoạt động chế tác.
- Ghép lại: 細工 = “kỹ nghệ tinh xảo/tỉ mỉ”; mở rộng nghĩa thành “làm trò, can thiệp khéo léo”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 細工, hãy nhìn bối cảnh: nếu là vật thể (gỗ, kim loại, trang sức) thì thường là khen độ tinh xảo; nếu là dữ liệu, chứng từ, cơ chế… thì dễ mang sắc thái tiêu cực. Cụm 「細工を凝らす」 thiên về “dồn công phu”, còn 「細工をする」 trung tính; với tài liệu nhạy cảm, 「細工」 gần nghĩa “tác động/biến tấu” hơn là “chế tác”.
8. Câu ví dụ
- 職人は木目を生かした見事な細工を施した。
Người thợ đã thực hiện một chế tác tinh xảo tận dụng vân gỗ.
- この指輪の彫金細工は本当に細かい。
Phần chạm khắc trên chiếc nhẫn này rất tỉ mỉ.
- 帳簿に細工をして利益を多く見せかけたらしい。
Có vẻ họ đã phù phép sổ sách để làm lợi nhuận trông nhiều hơn.
- データへ不正な細工が加えられた形跡がある。
Có dấu vết cho thấy dữ liệu đã bị can thiệp trái phép.
- 彼は手先が器用で、竹の細工が得意だ。
Anh ấy khéo tay, giỏi làm đồ thủ công bằng tre.
- 蓋の内側にも繊細な細工が見られる。
Bên trong nắp cũng thấy chi tiết trang trí tinh tế.
- 仕組みに少し細工を凝らして、使いやすくした。
Tôi tinh chỉnh cơ chế một chút để dễ dùng hơn.
- この飾りは金箔の細工が映える。
Món trang trí này nổi bật nhờ chế tác dát vàng.
- 鍵穴に細工をされた形跡がある。
Có dấu hiệu ổ khóa đã bị tác động.
- 料理の盛り付けにも手の込んだ細工が施されている。
Ngay cả phần bày biện món ăn cũng được trang trí công phu.