粗雑 [Thô Tạp]
そざつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô; sơ sài

JP: その方法ほうほう粗雑そざつなものであったが、効果こうかてきだった。

VI: Phương pháp đó thô sơ nhưng hiệu quả.

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
Tạp tạp

Từ liên quan đến 粗雑