節約 [Tiết Ước]

せつやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiết kiệm

JP: この主要しゅよう道路どうろのおかげでずいぶん時間じかん節約せつやくできる。

VI: Con đường chính này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

節約せつやくちゅうです。
Tôi đang tiết kiệm chi tiêu.
節約せつやくしたい。
Tôi muốn tiết kiệm.
主婦しゅふ節約せつやくつとめるべきである。
Bà nội trợ nên cố gắng tiết kiệm.
時間じかん節約せつやくになりました。
Điều đó đã tiết kiệm thời gian cho tôi.
もっと節約せつやくしたいな。
Tôi muốn tiết kiệm nhiều hơn.
みず節約せつやくしてください。
Hãy tiết kiệm nước.
いまできるだけ、節約せつやくちゅう
Hiện tại đang cố gắng tiết kiệm.
節約せつやくしたまえ。
Hãy tiết kiệm nhé.
コンピューターを使つかえば時間じかん節約せつやくになる。
Sử dụng máy tính giúp tiết kiệm thời gian.
はしのおかげで、時間じかん節約せつやくになったわね。
Cầu đã giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 節約

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 節約
  • Cách đọc: せつやく
  • Loại từ: Danh từ + する (動詞化)
  • Nghĩa khái quát: tiết kiệm, dành dụm; giảm chi tiêu/lãng phí (tiền, thời gian, năng lượng…)

2. Ý nghĩa chính

Tiết kiệm, cắt giảm phần không cần thiết để dùng hiệu quả nguồn lực (tiền bạc, điện nước, thời gian). Ví dụ: 電気代を節約する, 時間を節約する.

3. Phân biệt

  • 節約 vs 倹約: Cả hai là “tiết kiệm”. 倹約 nhấn mạnh đức tính sống giản dị, chắt bóp; 節約 là “giảm lãng phí” mang tính hành động, thực tế hàng ngày.
  • 節約 vs 省エネ: 省エネ = tiết kiệm năng lượng (chuyên về điện, gas). 節約 phạm vi rộng hơn.
  • 節約 vs 削減: 削減 = cắt giảm (ngân sách/chi phí) có tính chính sách/kinh doanh; 節約 dùng ở phạm vi cá nhân/hộ gia đình nhiều hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: [名] + を + 節約する (お金・時間・水・電気・ガス・紙…).
  • Cụm: 光熱費の節約, 交通費の節約, 節約術(mẹo tiết kiệm).
  • Ngữ cảnh: sinh hoạt gia đình, công ty (chi phí), phong cách sống bền vững.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
倹約 Đồng nghĩa gần Tiết kiệm (tính cách/đức tính) Sắc thái đạo đức, lối sống
節制 Liên quan Tiết chế, điều độ Thường nói ăn uống/tiêu xài điều độ
省エネ Liên quan Tiết kiệm năng lượng Lĩnh vực năng lượng
削減 Liên quan Cắt giảm Văn cảnh doanh nghiệp/chính sách
浪費 Đối nghĩa Phung phí, lãng phí 対: 節約
無駄遣い Đối nghĩa Tiêu xài hoang phí Thường ngày, khẩu ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 節: “tiết” (điều độ, mối đốt, tiết mục). Âm On: セツ. Gợi ý “điều chỉnh”.
  • 約: “ước, ước lượng, hẹn”. Âm On: ヤク. Trong hợp từ mang nghĩa “ràng buộc, giản lược”.
  • Hợp nghĩa: “điều chỉnh cho gọn” → tiết kiệm, cắt giảm phần thừa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật thường tiếp cận 節約 như một “thói quen nhỏ”: tắt điện, dùng đèn LED, mang bình nước, tận dụng điểm thưởng. Điểm mấu chốt là “không gồng quá” để duy trì được lâu dài.

8. Câu ví dụ

  • 電気代を節約するためにLEDに替えた。
    Tôi đổi sang đèn LED để tiết kiệm tiền điện.
  • 毎日の小さな節約が大きな差になる。
    Những tiết kiệm nhỏ mỗi ngày tạo nên khác biệt lớn.
  • 時間を節約するには事前準備が大切だ。
    Để tiết kiệm thời gian, chuẩn bị trước là điều quan trọng.
  • 水の節約のためにシャワーを短くする。
    Rút ngắn thời gian tắm vòi sen để tiết kiệm nước.
  • 外食を控えて食費を節約している。
    Tôi hạn chế ăn ngoài để tiết kiệm chi phí ăn uống.
  • 紙の節約に両面印刷を徹底する。
    In hai mặt triệt để để tiết kiệm giấy.
  • 会社は交通費の節約を目的に在宅勤務を導入した。
    Công ty áp dụng làm việc tại nhà nhằm tiết kiệm chi phí đi lại.
  • 無理な節約はストレスのもとになる。
    Tiết kiệm quá mức sẽ gây căng thẳng.
  • 光熱費節約のコツを教えてください。
    Xin chỉ cho tôi mẹo tiết kiệm chi phí điện nước gas.
  • 早起きは時間節約にもつながる。
    Dậy sớm cũng giúp tiết kiệm thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 節約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?