1. Thông tin cơ bản
- Từ: 節約
- Cách đọc: せつやく
- Loại từ: Danh từ + する (動詞化)
- Nghĩa khái quát: tiết kiệm, dành dụm; giảm chi tiêu/lãng phí (tiền, thời gian, năng lượng…)
2. Ý nghĩa chính
Tiết kiệm, cắt giảm phần không cần thiết để dùng hiệu quả nguồn lực (tiền bạc, điện nước, thời gian). Ví dụ: 電気代を節約する, 時間を節約する.
3. Phân biệt
- 節約 vs 倹約: Cả hai là “tiết kiệm”. 倹約 nhấn mạnh đức tính sống giản dị, chắt bóp; 節約 là “giảm lãng phí” mang tính hành động, thực tế hàng ngày.
- 節約 vs 省エネ: 省エネ = tiết kiệm năng lượng (chuyên về điện, gas). 節約 phạm vi rộng hơn.
- 節約 vs 削減: 削減 = cắt giảm (ngân sách/chi phí) có tính chính sách/kinh doanh; 節約 dùng ở phạm vi cá nhân/hộ gia đình nhiều hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: [名] + を + 節約する (お金・時間・水・電気・ガス・紙…).
- Cụm: 光熱費の節約, 交通費の節約, 節約術(mẹo tiết kiệm).
- Ngữ cảnh: sinh hoạt gia đình, công ty (chi phí), phong cách sống bền vững.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 倹約 |
Đồng nghĩa gần |
Tiết kiệm (tính cách/đức tính) |
Sắc thái đạo đức, lối sống |
| 節制 |
Liên quan |
Tiết chế, điều độ |
Thường nói ăn uống/tiêu xài điều độ |
| 省エネ |
Liên quan |
Tiết kiệm năng lượng |
Lĩnh vực năng lượng |
| 削減 |
Liên quan |
Cắt giảm |
Văn cảnh doanh nghiệp/chính sách |
| 浪費 |
Đối nghĩa |
Phung phí, lãng phí |
対: 節約 |
| 無駄遣い |
Đối nghĩa |
Tiêu xài hoang phí |
Thường ngày, khẩu ngữ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 節: “tiết” (điều độ, mối đốt, tiết mục). Âm On: セツ. Gợi ý “điều chỉnh”.
- 約: “ước, ước lượng, hẹn”. Âm On: ヤク. Trong hợp từ mang nghĩa “ràng buộc, giản lược”.
- Hợp nghĩa: “điều chỉnh cho gọn” → tiết kiệm, cắt giảm phần thừa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật thường tiếp cận 節約 như một “thói quen nhỏ”: tắt điện, dùng đèn LED, mang bình nước, tận dụng điểm thưởng. Điểm mấu chốt là “không gồng quá” để duy trì được lâu dài.
8. Câu ví dụ
- 電気代を節約するためにLEDに替えた。
Tôi đổi sang đèn LED để tiết kiệm tiền điện.
- 毎日の小さな節約が大きな差になる。
Những tiết kiệm nhỏ mỗi ngày tạo nên khác biệt lớn.
- 時間を節約するには事前準備が大切だ。
Để tiết kiệm thời gian, chuẩn bị trước là điều quan trọng.
- 水の節約のためにシャワーを短くする。
Rút ngắn thời gian tắm vòi sen để tiết kiệm nước.
- 外食を控えて食費を節約している。
Tôi hạn chế ăn ngoài để tiết kiệm chi phí ăn uống.
- 紙の節約に両面印刷を徹底する。
In hai mặt triệt để để tiết kiệm giấy.
- 会社は交通費の節約を目的に在宅勤務を導入した。
Công ty áp dụng làm việc tại nhà nhằm tiết kiệm chi phí đi lại.
- 無理な節約はストレスのもとになる。
Tiết kiệm quá mức sẽ gây căng thẳng.
- 光熱費節約のコツを教えてください。
Xin chỉ cho tôi mẹo tiết kiệm chi phí điện nước gas.
- 早起きは時間節約にもつながる。
Dậy sớm cũng giúp tiết kiệm thời gian.