1. Thông tin cơ bản
- Từ: 笛
- Cách đọc: ふえ
- Loại từ: Danh từ (nhạc cụ thổi/ còi/ tiếng sáo); xuất hiện trong nhiều hợp từ.
- Biến thể/liên quan: 口笛, 横笛, 縦笛, 汽笛, 警笛, リコーダー, フルート, ホイッスル
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong đời sống, giáo dục, thể thao, âm nhạc.
2. Ý nghĩa chính
- Nhạc cụ thổi nói chung: “sáo, tiêu, ống sáo”.
- Thiết bị phát tín hiệu bằng hơi: “còi” (trọng tài, cứu hộ, an toàn), tiếng còi tàu (trong hợp từ).
- Âm thanh của sáo/còi: 笛の音(ふえのね): tiếng sáo/còi.
3. Phân biệt
- フルート: sáo ngang kiểu phương Tây; là một loại 笛 cụ thể.
- リコーダー: sáo dọc (縦笛) dạy ở trường; cũng thuộc nhóm 笛.
- ホイッスル: còi thể thao kiểu Tây; trong tiếng Nhật vẫn gọi là 笛 của trọng tài.
- 口笛: huýt sáo bằng miệng; không phải nhạc cụ nhưng dùng chung chữ 笛.
- 警笛/汽笛: còi xe/còi tàu (hợp từ Hán); thường không nói đơn lẻ “笛” khi muốn nhấn mạnh phương tiện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 笛を吹く(thổi sáo/còi), 笛を鳴らす(thổi để phát tín hiệu)
- Cấu trúc: Nの笛(審判の笛, 合図の笛), 笛の音が聞こえる
- Ngữ cảnh: âm nhạc truyền thống/lễ hội (横笛), giáo dục (縦笛/リコーダー), thể thao (審判の笛), giao thông (汽笛/警笛).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| フルート |
Loại cụ thể |
Sáo ngang |
Nhạc cổ điển phương Tây. |
| リコーダー |
Loại cụ thể |
Sáo dọc (recorder) |
Học đường, dễ thổi. |
| ホイッスル |
Tương đương |
Còi (thể thao) |
Thường là 審判の笛 trong tiếng Nhật. |
| 口笛 |
Liên quan |
Huýt sáo |
Âm do miệng; không phải nhạc cụ. |
| 横笛 |
Phân loại |
Sáo ngang |
Văn hóa Nhật, lễ hội. |
| 縦笛 |
Phân loại |
Sáo dọc |
Thường chỉ recorder. |
| 汽笛 |
Hợp từ |
Còi tàu |
Tiếng còi phương tiện đường sắt/biển. |
| 警笛 |
Hợp từ |
Còi cảnh báo |
Còi xe, còi báo hiệu an toàn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 笛(ふえ)— bộ thủ 竹 (trúc, sáo làm từ tre trúc).
- Âm On: テキ(ví dụ 警笛 けいてき), Âm Kun: ふえ.
- Hình ý: bộ 竹 + thành phần thể hiện âm/ý, gợi nhạc cụ bằng tre.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói chung “sáo/còi”, dùng 笛 là tự nhiên. Muốn nêu rõ loại, thêm trước/sau: 横笛, 縦笛, 警笛, 汽笛. Với nhạc cụ Tây, người bản ngữ hay dùng từ mượn (フルート, オーボエ等) thay vì chỉ nói 笛.
8. Câu ví dụ
- 彼はコンサートで笛を吹いた。
Anh ấy thổi sáo trong buổi hòa nhạc.
- 遠くから笛の音が聞こえてくる。
Từ xa vọng lại tiếng sáo.
- 審判が笛を鳴らして試合を止めた。
Trọng tài thổi còi dừng trận đấu.
- 港に汽笛が鳴り響いた。
Còi tàu vang dội ở bến cảng.
- 踏切で警笛が鳴った。
Còi cảnh báo vang lên ở đường ngang.
- 祭りでは横笛と太鼓が欠かせない。
Trong lễ hội không thể thiếu sáo ngang và trống.
- 学校で縦笛(リコーダー)を習った。
Tôi đã học sáo dọc (recorder) ở trường.
- 彼は口笛がとても上手だ。
Anh ấy huýt sáo rất giỏi.
- その笛は職人の手作りだ。
Cây sáo ấy do nghệ nhân làm thủ công.
- 笛の名手として彼は知られている。
Anh ấy được biết đến là bậc thầy thổi sáo.