Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
号笛
[Hiệu Địch]
ごうてき
🔊
Danh từ chung
còi báo động; còi
Hán tự
号
Hiệu
biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
笛
Địch
sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo
Từ liên quan đến 号笛
ホイスル
ポイする
vứt đi; ném ra
ホイッスル
còi
呼び子
よびこ
còi
呼ぶ子
よぶこ
còi
呼子
よびこ
còi
笛
ふえ
sáo; ống sáo
警笛
けいてき
còi; còi báo động; còi sương mù