Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
呼ぶ子
[Hô Tử]
よぶこ
🔊
Danh từ chung
còi
Hán tự
呼
Hô
gọi; gọi ra; mời
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 呼ぶ子
ホイスル
ポイする
vứt đi; ném ra
ホイッスル
còi
号笛
ごうてき
còi báo động; còi
呼び子
よびこ
còi
呼子
よびこ
còi
笛
ふえ
sáo; ống sáo
警笛
けいてき
còi; còi báo động; còi sương mù