警笛 [Cảnh Địch]
けいてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

còi; còi báo động; còi sương mù

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Địch sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo

Từ liên quan đến 警笛