突っ切る [Đột Thiết]

つっきる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

băng qua; đi qua; đi xuyên qua; cắt ngang

JP: かれはシャーウッドのもりってとおけてった。

VI: Anh ta đã đi xuyên qua rừng Sherwood.

Hán tự

Từ liên quan đến 突っ切る