祝典
[Chúc Điển]
しゅくてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
lễ kỷ niệm
JP: 私はその祝典に出席できなかった。
VI: Tôi không thể tham dự lễ kỷ niệm đó.