知ろしめす
[Tri]
知ろし召す [Tri Triệu]
知ろし食す [Tri Thực]
知ろし召す [Tri Triệu]
知ろし食す [Tri Thực]
しろしめす
Động từ Yodan - đuôi “su” (cổ)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
biết; nhận thức
Động từ Yodan - đuôi “su” (cổ)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trị vì; cai trị