看板 [Khán Bản]

かんばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

biển hiệu; bảng hiệu; bảng quảng cáo

JP: 日光にっこう看板かんばん文字もじがあせた。

VI: Chữ trên biển hiệu đã phai màu dưới ánh nắng mặt trời.

Danh từ chung

điểm nhấn; điểm thu hút; người phát ngôn

Danh từ chung

danh tiếng (của cửa hàng); tên tuổi

Danh từ chung

diện mạo; vẻ ngoài

Danh từ chung

đóng cửa (trong ngày, đặc biệt là nhà hàng hoặc quán bar); giờ đóng cửa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おおきな看板かんばんがあります。
Có một tấm biển lớn.
ここへ看板かんばんてよう。
Chúng ta hãy dựng biển báo ở đây.
りょうしゅ看板かんばんようせず。
Rượu ngon không cần biển hiệu.
まえにある看板かんばんろ。
Hãy nhìn tấm biển phía trước.
その警官けいかんいえから看板かんばんをはがした。
Viên cảnh sát đã gỡ bỏ biển hiệu từ ngôi nhà.
あなたのまえにある看板かんばんをごらんなさい。
Hãy nhìn biển báo phía trước bạn.
あの女優じょゆう一座いちざいちまい看板かんばんだ。
Nữ diễn viên đó là ngôi sao sáng giá của đoàn kịch.
この看板かんばんにはなにいてあるの?
Cái biển này viết gì vậy?
看板かんばんには「いぬ注意ちゅうい」といてあった。
Biển báo viết "Cẩn thận chó".
ゴジラは絶対ぜったい皇居こうきょ・スポンサー会社かいしゃ看板かんばんこわさない。
Godzilla chắc chắn sẽ không phá hủy cung điện Hoàng gia hoặc bảng hiệu của nhà tài trợ.

Hán tự

Từ liên quan đến 看板

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 看板
  • Cách đọc: かんばん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: biển hiệu, bảng hiệu; bóng nghĩa: “bộ mặt, thương hiệu, món chủ lực”

2. Ý nghĩa chính

- Biển hiệu của cửa hàng/công ty dùng để thu hút, chỉ dẫn.
- Nghĩa mở rộng: danh tiếng/thương hiệu của tổ chức; sản phẩm chủ lực (看板商品, 看板メニュー); thành ngữ như 看板を下ろす (đóng cửa), 看板倒れ (tiếng tăm không xứng chất lượng).

3. Phân biệt

  • 標識: biển báo (giao thông, an toàn); khác với biển hiệu kinh doanh.
  • サイン: “sign” nói chung; 看板 cụ thể là bảng hiệu cửa hàng.
  • 表札: biển tên trước nhà; không dùng cho cửa hàng.
  • ポスター: áp phích; vật liệu khác, tính tạm thời hơn 看板.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tổ hợp: 看板商品, 看板メニュー, 看板娘 (cô bán hàng thu hút), 看板デザイン.
  • Thành ngữ: 看板を下ろす (nghỉ kinh doanh), 看板に偽りなし (đúng như quảng cáo), 看板倒れ (tiếng hơn miếng).
  • Mẫu: 店の看板を新しくする / 会社の看板を背負う (đại diện cho công ty).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
標識Phân biệtbiển báoAn toàn, giao thông
サインGần nghĩabiển hiệu, dấu hiệuTừ mượn, nghĩa rộng
表札Phân biệtbiển tên nhàTrước cửa nhà dân
広告Liên quanquảng cáoPhương tiện truyền thông
看板商品Liên quansản phẩm chủ lựcBóng nghĩa của 看板
無名Đối nghĩa (ngữ cảnh)vô danhTrái với “có biển hiệu/tiếng tăm”
看板倒れLiên quantiếng hơn miếngThành ngữ đánh giá chất lượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (trông nom, nhìn) + (tấm ván, bảng)
  • Âm On: 看(かん) + 板(ばん) → かんばん
  • Ý gốc: “tấm bảng để cho người ta nhìn thấy” → biển hiệu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong marketing Nhật, 看板商品 rất quan trọng để kéo khách. Khi nói “đại diện hình ảnh”, người Nhật nói 「会社の看板を背負う」, hàm ý trách nhiệm gìn giữ danh tiếng chung. Thành ngữ 看板に偽りなし thường dùng để khen đúng như lời quảng cáo.

8. Câu ví dụ

  • 店の看板を新しいデザインに替えた。
    Chúng tôi đã thay biển hiệu của cửa hàng sang thiết kế mới.
  • このラーメンは店の看板メニューだ。
    Tô mì này là món chủ lực của quán.
  • 不況で長年の看板を下ろす店が増えた。
    Vì suy thoái, nhiều cửa hàng phải hạ biển hiệu sau nhiều năm.
  • 彼女は店の看板娘として人気がある。
    Cô ấy nổi tiếng như gương mặt thu hút của quán.
  • 派手な看板のわりに味は平凡だった。
    So với biển hiệu bắt mắt thì hương vị khá bình thường.
  • 会社の看板を背負って交渉に臨む。
    Tham gia đàm phán với tư cách đại diện cho danh tiếng công ty.
  • 夜になるとネオン看板が一斉に灯る。
    Đêm đến, các biển hiệu neon đồng loạt sáng lên.
  • 道路に違法な看板が並んでいる。
    Các biển hiệu trái phép xếp dọc theo con đường.
  • 老舗の名に看板に偽りなしだ。
    Danh tiếng của tiệm lâu đời này đúng như lời quảng cáo.
  • 新製品を看板商品に育てたい。
    Muốn bồi dưỡng sản phẩm mới thành sản phẩm chủ lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 看板 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?