目新しい [Mục Tân]
めあたらしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mới lạ; độc đáo

JP: かれ目新めあたらしい提案ていあんはみんなにれられた。

VI: Đề xuất mới lạ của anh ấy đã được mọi người chấp nhận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目新めあたらしいことにチャレンジするのが大好だいすきでね。
Tôi rất thích thử những điều mới lạ.

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Tân mới

Từ liên quan đến 目新しい