Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
số (trong một chuỗi)
JP: 私の自宅の電話番号は市外局番が201で123ー4567番です。
VI: Số điện thoại nhà tôi là 201-123-4567.
Danh từ chung
(đến) lượt (của ai đó)
JP: 6時からずっと待っているのだが、僕の番がまだ来ない。
VI: Tôi đã đợi từ 6 giờ nhưng lượt của tôi vẫn chưa đến.
Danh từ chung
canh gác; bảo vệ; trông chừng
Danh từ dùng như hậu tố
hạng; vị trí; thứ hạng
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: đấu vật sumo
trận đấu; trận
Danh từ dùng như hậu tố
mảnh (trong một bộ sưu tập)