甲殻
[Giáp Xác]
こうかく
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vỏ bọc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
蟹は甲殻類だよ。
Cua là loài giáp xác.
鱈場蟹は大型甲殻類である。
Cua tuyết là loài động vật có vỏ lớn.
エビ・カニ・ロブスターは甲殻類です。
Tôm, cua, tôm hùm là các loại giáp xác.