Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラスト
🔊
Danh từ chung
vỏ
Từ liên quan đến クラスト
外殻
がいかく
vỏ; lớp vỏ
甲殻
こうかく
vỏ bọc