現場
[Hiện Trường]
げんば
げんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
địa điểm thực tế; hiện trường (của tội phạm, tai nạn, v.v.)
JP: 群衆が現場に群がった。
VI: Đám đông đã tụ tập tại hiện trường.
Danh từ chung
(tại) chỗ; (tại) hiện trường; (trong) lĩnh vực; công trường
Danh từ chung
địa điểm quay phim; trường quay (phim)
🔗 撮影現場
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
現場に野次馬が集まった。
Đám đông tò mò đã tụ tập tại hiện trường.
現場へと走った。
Tôi đã chạy đến hiện trường.
私は現場に行ってみた。
Tôi đã đến hiện trường để xem.
犯行現場に足を運んだ。
Tôi đã đến hiện trường vụ án.
警察が事故現場に着いた。
Cảnh sát đã đến hiện trường vụ tai nạn.
現場は開発に積極的だった。
Hiện trường rất tích cực trong việc phát triển.
警察はまもなく現場に着くだろう。
Cảnh sát sẽ sớm có mặt tại hiện trường.
窃盗の現場を押さえられた。
Bị bắt quả tang tại hiện trường trộm cắp.
刑事が犯行現場に到着した。
Thám tử đã đến hiện trường vụ án.
その生徒はカンニングの現場を見つかった。
Học sinh đó đã bị bắt quả tang khi đang gian lận.