狂い [Cuồng]
くるい

Danh từ chung

điên rồ; điên loạn

Danh từ chung

bất thường; lệch lạc; bị hỏng

JP: かれくるいはない。

VI: Anh ấy không có gì điên khùng cả.

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

📝 thường phát âm là ぐるい khi làm hậu tố

cuồng tín; người cuồng tín; người đam mê; người cuồng nhiệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

測定そくていには寸分すんぶんくるいもない精度せいど要求ようきゅうされる。
Việc đo lường yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.

Hán tự

Cuồng điên cuồng

Từ liên quan đến 狂い