特異性 [Đặc Dị Tính]
とくいせい
Danh từ chung
tính đơn lẻ; tính đặc biệt; tính cá biệt; tính đặc thù
Danh từ chung
tính đơn lẻ; tính đặc biệt; tính cá biệt; tính đặc thù