物事 [Vật Sự]

ものごと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sự vật; mọi thứ

JP: あるがままに物事ものごとるようにしなさい。

VI: Hãy cố gắng nhìn nhận mọi việc một cách tự nhiên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物事ものごとには限度げんどがある。
Mọi việc đều có giới hạn.
物事ものごとをいいかげんにするな。
Đừng làm việc một cách cẩu thả.
物事ものごと中途半端ちゅうとはんぱにするな。
Đừng làm việc gì một cách nửa vời.
物事ものごとかさなってこる。
Mọi việc thường xảy ra dồn dập.
物事ものごとはあるがままによ。
Hãy nhìn mọi việc đúng như chúng vốn có.
物事ものごとをあるがままにれ。
Hãy chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có.
あんたは、物事ものごとおもめすぎよ。
Bạn suy nghĩ quá nhiều vào chuyện đó rồi.
あいつは物事ものごとをとってもわすれっぽい。
Hắn ta thật là hay quên.
物事ものごと中途半端ちゅうとはんぱにするなかれ。
Không nên làm việc gì một cách nửa vời.
物事ものごとをじっくりかんがえる慎重しんちょうです。
Tôi là người thận trọng, luôn suy nghĩ kỹ càng.

Hán tự

Từ liên quan đến 物事

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 物事
  • Cách đọc: ものごと
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ phổ biến/JLPT: N3–N2
  • Khái quát: sự việc, mọi việc (gồm cả vật thể và sự kiện/hiện tượng nói chung)

2. Ý nghĩa chính

  • Những việc nói chung, không chỉ vật chất mà cả sự kiện, vấn đề trừu tượng. Ví dụ: 物事の本質 (bản chất sự việc).
  • Tập hợp các khía cạnh của cuộc sống: 物事がうまくいく/いかない (mọi việc suôn sẻ/không suôn sẻ).

3. Phân biệt

  • 事(こと): rộng, linh hoạt hơn; 物事 mang sắc thái “các sự việc nói chung” hơi khái quát, trang trọng hơn.
  • もの: vật thể cụ thể. 物事 không chỉ vật thể mà bao gồm cả việc trừu tượng.
  • 出来事: “biến cố, sự kiện xảy ra”. 物事 thì rộng hơn, không nhất thiết là biến cố.
  • 事柄(ことがら): mục, hạng mục sự việc; thiên hướng phân loại/ghi chép.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hay đi với: 物事の本質/道理/側面/見方/捉え方/進み方.
  • Cấu trúc: 物事を(客観的に/冷静に)見る/判断する/捉える.
  • Dùng trong văn nghị luận, giáo dục kỹ năng sống, tâm lý, kinh doanh.
  • Sắc thái khái quát; khi muốn cụ thể hóa, chuyển sang 事柄/出来事/問題 tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事(こと)Đồng nghĩa gầnviệc, điềuRộng, thông dụng hơn
事柄(ことがら)Liên quanhạng mục sự việcTính phân loại, ghi chép
出来事Liên quanbiến cố, sự kiệnNhấn “việc đã xảy ra”
事象(じしょう)Liên quanhiện tượngHọc thuật/khoa học
問題Liên quanvấn đềKhi sự việc có tính trở ngại
物体Khái niệm đối lập một phầnvật thểChỉ vật chất hữu hình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 物: “vật, đồ”, On: ブツ・モツ; Kun: もの.
  • 事: “sự việc, chuyện”, On: ジ; Kun: こと.
  • 物事(ものごと) kết hợp hai Kun đọc もの+こと để chỉ chung các sự việc trong đời sống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận, dùng 物事 giúp câu văn bao quát mà không rơi vào liệt kê rườm rà. Muốn tăng tính cụ thể, hãy thêm danh từ bổ nghĩa phía sau: 物事の本質背景因果関係… sẽ rõ ràng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 物事の本質を見極める力を身につけたい。
    Tôi muốn rèn năng lực nhận ra bản chất của sự việc.
  • 焦らずに物事を客観的に捉えよう。
    Hãy đừng vội và nhìn nhận mọi việc một cách khách quan.
  • 物事は計画どおりにいかないこともある。
    Mọi việc đôi khi không diễn ra như kế hoạch.
  • 子どもに物事の道理を丁寧に教える。
    Dạy trẻ em lẽ phải của sự đời một cách cẩn thận.
  • 失敗から学ぶのも物事の一部だ。
    Học từ thất bại cũng là một phần của mọi việc.
  • 物事を短期と長期の両面で考える。
    Suy nghĩ sự việc ở cả khía cạnh ngắn hạn và dài hạn.
  • 先入観は物事の理解を妨げる。
    Định kiến cản trở việc hiểu đúng sự việc.
  • 彼は物事を白黒ではなくグラデーションで見る。
    Anh ấy không nhìn mọi việc trắng đen mà theo sắc độ.
  • 物事の優先順位をつけてから行動する。
    Hãy hành động sau khi sắp thứ tự ưu tiên cho mọi việc.
  • 視点を変えると物事が違って見える。
    Đổi góc nhìn thì mọi việc trông sẽ khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 物事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?