熱血
[Nhiệt Huyết]
ねっけつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
máu nóng
Danh từ chung
nhiệt huyết; hăng hái