1. Thông tin cơ bản
- Từ: 無限(むげん)
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi-na; trạng từ (dạng: 無限に)
- Nghĩa khái quát: trạng thái không có giới hạn, vô tận
- Cấu trúc hay gặp: 無限の+N/Nを無限にV/無限大・無限小・無限列・無限ループ
- Lĩnh vực: toán học, triết học, kinh tế, công nghệ thông tin, diễn đạt thường nhật
2. Ý nghĩa chính
・無限 diễn tả “vô hạn”: không có điểm dừng, không có mức trần hay biên giới. Dùng cả theo nghĩa kỹ thuật (toán: chuỗi vô hạn, giới hạn vô hạn) lẫn nghĩa ẩn dụ (khả năng vô hạn, ước mơ vô hạn).
・Dạng trạng từ 無限に nhấn mạnh mức độ trải rộng “đến vô cùng/vô kể”.
3. Phân biệt
- 無限 vs 有限(ゆうげん): “vô hạn” đối lập “hữu hạn”. Lưu ý ゆうげん còn đồng âm với 幽玄 (một mỹ học truyền thống), đừng nhầm.
- 無限 vs 無制限: 無制限 = “không bị giới hạn bởi quy định/quy tắc” (gần “unlimited” trong chính sách), còn 無限 mang sắc thái “không có kết thúc về bản chất/khái niệm”. Ví dụ: dữ liệu di động “không giới hạn” → 無制限; “vũ trụ vô hạn” → 無限。
- 無限 vs 限りない: 限りない thiên về văn chương, cảm xúc (“vô bờ bến”); 無限 thiên về khái niệm, thuật ngữ.
- 無尽蔵(むじんぞう): “vô tận, không cạn” (nhấn mạnh nguồn lực dồi dào), gần nghĩa nhưng dùng hạn chế hơn và có sắc thái tu từ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả phạm vi/độ lớn: 無限の可能性/宇宙は無限か。
- Toán–kỹ thuật: 無限大(∞に発散)/無限小/無限列/無限ループ(lập trình rơi vào vòng lặp vô hạn)。
- Dạng trạng từ: 無限に広がる/無限に増える(nghĩa ẩn dụ, nhấn mạnh mức độ rất lớn).
- Lưu ý: các gói “không giới hạn” (dịch vụ) thường dùng 無制限, không dùng 無限.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 有限(ゆうげん) | Trái nghĩa | hữu hạn | Đối lập trực tiếp với 無限 |
| 無制限 | Liên quan | không hạn chế (theo quy định) | Dùng trong chính sách, dịch vụ |
| 限りない | Đồng nghĩa gần | vô bờ bến | Sắc thái văn chương/cảm xúc |
| 無尽蔵 | Đồng nghĩa gần | vô tận, không cạn | Nhấn mạnh nguồn lực không vơi |
| 無限大/無限小 | Thuật ngữ | vô cùng lớn / vô cùng nhỏ | Toán học |
| 無限列/無限級数 | Thuật ngữ | dãy vô hạn / cấp số vô hạn | Toán học |
| 無限ループ | Ngữ cố định | vòng lặp vô hạn | Lập trình, hệ thống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 無: “không, vô” (âm On: ム). Bộ nghĩa phủ định.
- 限: “giới hạn” (âm On: ゲン; âm Kun: かぎ-る). Hợp lại thành “không có giới hạn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về khái niệm vô hạn, tiếng Nhật chọn 無限 cho phạm trù trừu tượng, còn trong chính sách/dịch vụ lại thiên về 無制限. Trong giao tiếp, dùng 無限に để nhấn mạnh mức độ “rất, vô cùng” nhưng tránh lạm dụng ở văn bản kỹ thuật nếu không có cơ sở định lượng.
8. Câu ví dụ
- 私たちには無限の可能性がある。
Chúng ta có những khả năng vô hạn.
- 宇宙は無限なのか、有限なのか。
Vũ trụ là vô hạn hay hữu hạn?
- 彼の想像力は無限に広がっていく。
Trí tưởng tượng của anh ấy lan rộng đến vô cùng.
- コードが無限ループに陥ってしまった。
Mã đã rơi vào vòng lặp vô hạn.
- 資源は無限ではないことを忘れてはいけない。
Đừng quên rằng tài nguyên không phải là vô hạn.
- この関数は入力を増やすと無限大に発散する。
Hàm này phân kỳ đến vô cùng khi tăng đầu vào.
- 誤差は無限小とみなせる。
Có thể xem sai số là vô cùng nhỏ.
- この街には成長の無限の余地がある。
Thành phố này còn dư địa tăng trưởng vô hạn.
- 彼女の努力は無限に続くかのようだ。
Nỗ lực của cô ấy như thể kéo dài vô tận.
- 夢は見れば見るほど無限に膨らむ。
Ước mơ càng mơ càng phồng to vô hạn.