無意義 [Vô Ý Nghĩa]
むいぎ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô nghĩa

Hán tự

không có gì; không
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 無意義