激甚災害 [Kích Thậm Tai Hại]

げきじんさいがい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

📝 phân loại của chính phủ

thảm họa lớn (cần hỗ trợ kinh tế cho nạn nhân); thảm họa nghiêm trọng; thảm họa

Hán tự

Từ liên quan đến 激甚災害