湧き上がる [Dũng Thượng]
沸き上がる [Phí Thượng]
わき上がる [Thượng]
涌き上がる [Dũng Thượng]
わきあがる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 đặc biệt là 沸き上がる

sôi lên; nổi lên

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nổi lên; bùng phát

JP: かれ胸中きょうちゅう愛国心あいこくしんがるのをかんじた。

VI: Anh ấy cảm nhận được tình yêu nước dâng trào trong lòng.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

phấn khích; náo động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

拍手はくしゅがった。
Tiếng vỗ tay vang lên.

Hán tự

Dũng sôi; lên men
Thượng trên
Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi

Từ liên quan đến 湧き上がる