混ずる [Hỗn]
こんずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từTha động từ

bị trộn lẫn với; hòa lẫn với

🔗 混じる

Hán tự

Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn

Từ liên quan đến 混ずる