注記 [Chú Kí]
註記 [Chú Kí]
ちゅうき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chú thích; bình luận; ghi chú giải thích

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
ghi chép; tường thuật

Từ liên quan đến 注記