永らえる
[Vĩnh]
長らえる [Trường]
存える [Tồn]
長らえる [Trường]
存える [Tồn]
ながらえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sống lâu; sống thọ
JP: 恥を忍んで生き永らえるよりむしろ死にたい。
VI: Thà chết còn hơn sống nhục.