引き続く
[Dẫn Tục]
引続く [Dẫn Tục]
ひき続く [Tục]
引きつづく [Dẫn]
引続く [Dẫn Tục]
ひき続く [Tục]
引きつづく [Dẫn]
ひきつづく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
tiếp tục (trong thời gian dài); xảy ra liên tiếp; đến tiếp theo (ví dụ: trên TV)
JP: 式に引き続いてパーティーがあった。
VI: Tiệc tiếp theo sau lễ.