水揚げ
[Thủy Dương]
水あげ [Thủy]
水あげ [Thủy]
みずあげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
dỡ hàng
🔗 陸揚げ
Danh từ chung
sản lượng cá
🔗 漁獲量
Danh từ chung
doanh thu
🔗 売上高
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
mất trinh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bảo quản
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大量のイカの水揚げは地震の前兆現象だ。
Việc đánh bắt nhiều mực là dấu hiệu báo trước của động đất.