気鬱 [Khí Uất]
気欝 [Khí Uất]
きうつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

u ám; trầm cảm

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Uất u ám; trầm cảm

Từ liên quan đến 気鬱