気組み [Khí Tổ]
きぐみ

Danh từ chung

thái độ; sự chuẩn bị

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn

Từ liên quan đến 気組み