出方 [Xuất Phương]
でかた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thái độ; cách tiếp cận; động thái

Danh từ chung

người dẫn chỗ trong nhà hát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことし出方でかたはやい。
Năm nay mầm cây nảy mọc sớm.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 出方