1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出方
- Cách đọc: でかた
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong đàm phán, kinh doanh, báo chí
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Giao tiếp thường ngày, thương lượng/đối ứng; nghĩa chuyên biệt trong nghệ thuật biểu diễn truyền thống
2. Ý nghĩa chính
- Cách ứng xử, động thái, thái độ (của một bên trong giao tiếp/đàm phán): “cách người ta sẽ ra đòn/ra mặt”.
- Diễn biến, chiều hướng của sự việc: “sự việc sẽ đi theo chiều nào”.
- (Nghĩa hẹp, chuyên ngành) Nhân sự/hậu đài hỗ trợ trong các sân khấu truyền thống (như寄席): vai trò điều phối, hỗ trợ nghệ sĩ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 出方 vs 出し方: 出し方 là “cách đưa ra/cách làm” (ví dụ: 出汁の出し方: cách nấu nước dùng), thiên về “phương pháp thao tác”. 出方 thiên về “động thái/ứng xử/diễn biến” của con người hay tình thế.
- 出方 vs 対応: 対応 là hành vi “xử lý/đối ứng” cụ thể. 出方 là lập trường/động thái được chọn (trước khi hoặc trong khi対応).
- 出方 vs 仕方: 仕方 là “cách làm” nói chung. 出方 hàm ý “cách xuất hiện/cách ra mặt” trong tương tác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu quen thuộc: 相手の出方を見る (xem đối phương ra sao), 出方次第だ (tùy theo động thái), 強硬な出方に出る (chọn cách cứng rắn), 穏便な出方 (cách nhẹ nhàng), 出方を誤る (chọn sai động thái), 出方をうかがう (dò động thái).
- Ngữ cảnh: đàm phán kinh doanh, chính trị, tranh luận; cũng có thể dùng trong quan hệ thường ngày.
- Sắc thái: thường mang ý tính toán chiến thuật, cân nhắc trước khi hành động.
- Nghĩa chuyên biệt (sân khấu truyền thống): chỉ người/nhóm phụ trách hỗ trợ hậu đài. Ít gặp ngoài bối cảnh này.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 対応 |
Gần nghĩa |
Ứng phó, xử lý |
Cụ thể hóa hành động; 出方 là “động thái” mang tính lựa chọn. |
| 仕方 |
Liên quan |
Cách làm |
Trung tính, ít sắc thái chiến lược như 出方. |
| 出し方 |
Dễ nhầm |
Cách đưa ra/cách pha/chế |
Khác trường nghĩa; dùng cho phương pháp. |
| 動向 |
Liên quan |
Xu hướng, động thái (của thị trường…) |
Thiên về “trend” hơn là thái độ của một bên. |
| 態度 |
Gần nghĩa |
Thái độ |
Chỉ phong thái/quan điểm; 出方 nhấn mạnh “nước đi”. |
| 強硬策 |
Đối lập theo cách chọn |
Biện pháp cứng rắn |
Một kiểu 出方 cụ thể, đối lập với 穏便策. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 出: xuất, ra; âm On: シュツ/スイ; âm Kun: で・だ。
- 方: phương, cách, hướng; âm On: ホウ; âm Kun: かた。
- Ghép nghĩa: “cách/thế ra (mặt)” → động thái/diễn biến. Cách đọc là thuần Kun: で + かた = でかた.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe người Nhật nói “相手の出方を見る”, bạn hiểu là họ sẽ “thăm dò” trước khi quyết định. Trong giao tiếp, dùng 出方 tạo cảm giác cân nhắc chiến lược, khác với nói thẳng “どう対応するか”. Ở văn cảnh sân khấu, nếu gặp 出方 là người, đừng nhầm với “cách xuất hiện”; đó là nhân sự hậu đài.
8. Câu ví dụ
- 相手の出方を見てから決めよう。
Hãy quyết định sau khi xem động thái của đối phương.
- 彼の出方はいつも穏やかだ。
Cách ứng xử của anh ấy lúc nào cũng ôn hòa.
- 先方の出方次第でこちらの対応も変わります。
Tùy vào động thái của bên kia mà cách xử lý của chúng ta cũng thay đổi.
- 強硬な出方に出れば、交渉はこじれる。
Nếu chọn cách cứng rắn, đàm phán sẽ rối ren.
- 出方を誤って、相手を怒らせてしまった。
Vì chọn sai động thái nên đã làm đối phương nổi giận.
- ひとまず様子見の出方でいこう。
Tạm thời cứ giữ thái độ thăm dò đã.
- 彼女の出方が読めない。
Không đoán được động thái của cô ấy.
- こちらの出方一つで、結果が大きく変わる。
Chỉ một nước đi của ta cũng có thể làm kết quả thay đổi lớn.
- 父は穏便な出方を勧めた。
Bố khuyên nên chọn cách xử sự ôn hòa.
- 劇場では出方が舞台裏の準備を手伝う。
Ở nhà hát, nhân viên “dekata” phụ giúp công tác hậu đài.