横取り
[Hoành Thủ]
よこどり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cướp giật; chiếm đoạt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女ね、私の彼氏を横取りしようとしたのよ。
Cô ấy đã cố gắng cướp bạn trai của tôi.
人の手柄を横取りするような真似はしたくない。
Tôi không muốn làm trò cướp công lao của người khác.