検定 [Kiểm Định]

けんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chứng nhận chính thức; phê duyệt chính thức; kiểm tra; xác minh

JP: STEPという文字もじ日本にほん英語えいご検定けんてい協会きょうかいあらわしている。

VI: Chữ STEP đại diện cho Hiệp hội Kiểm tra Tiếng Anh của Nhật Bản.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kỳ thi chứng nhận; kỳ thi cấp phép; kiểm tra trình độ

🔗 検定試験

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

kiểm định giả thuyết

🔗 仮説検定

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本語にほんご検定けんていきゅうかった。
Tôi đã đậu kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ hai.
最近さいきんはほとんどいつもIT関連かんれん検定けんてい試験しけんけようと勉強べんきょうしています。
Dạo này tôi đang học để thi lấy các chứng chỉ liên quan đến ngành IT.

Hán tự

Từ liên quan đến 検定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 検定
  • Cách đọc: けんてい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: kỳ kiểm định/chứng nhận, kỳ thi đánh giá theo chuẩn nhất định (do tổ chức công hoặc tư tiến hành)
  • Ví dụ quen thuộc: 技能検定 (kỹ năng), 漢字検定 (Hán tự), 教科書検定 (thẩm định sách giáo khoa)

2. Ý nghĩa chính

検定 là hoạt động đánh giá và chứng nhận trình độ, chất lượng hoặc tính phù hợp theo một tiêu chuẩn do cơ quan/tổ chức đề ra. Từ này bao quát cả “kỳ thi” để cấp chứng chỉ lẫn “thẩm định chính thức” (như thẩm định sách giáo khoa).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 試験: “thi” nói chung. 検定 nhấn mạnh yếu tố chuẩn hóa và chứng nhận. Nhiều kỳ 試験 không nhất thiết cấp chứng chỉ.
  • 認定: “công nhận”. Thường là kết quả/hành vi phía cơ quan. 検定 là quá trình/khung đánh giá dẫn đến 認定.
  • 資格: “tư cách/chứng chỉ”. 検定 là con đường để đạt 資格.
  • 教科書検定: nghĩa chuyên biệt là thẩm định sách giáo khoa do cơ quan nhà nước thực hiện, không phải “kỳ thi” cho thí sinh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến:
    • 〜検定を受ける/受験する/申し込む (dự kỳ kiểm định, đăng ký)
    • 検定に合格する/不合格になる (đỗ/trượt)
    • ○級に合格 (đỗ cấp độ …); 合格証・合格証書
    • 技能検定/実技検定/筆記検定
  • Ngữ cảnh: giáo dục, nghề nghiệp, cấp chứng chỉ, tiêu chuẩn hóa sản phẩm/tài liệu.
  • Sắc thái trang trọng, dùng trong công văn/thông báo nhiều. Khi nói chuyện thường ngày vẫn dùng tự nhiên với các tên kỳ 〜検定.
  • Động từ: 検定する (tiến hành kiểm định, thẩm định).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
試験Gần nghĩakỳ thiRộng hơn; không luôn gắn với chứng nhận.
認定Hệ quảcông nhậnKết quả sau khi đạt chuẩn kiểm định.
資格Liên quanchứng chỉ/tư cáchMục tiêu đạt được qua検定.
合格Liên quanđỗ, đạtKết quả của kỳ検定/試験.
不合格Đối nghĩa theo kết quảtrượtKhông đạt chuẩn kiểm định.
教科書検定Chuyên biệtthẩm định SGKKhác với “thi”; là quá trình thẩm định tài liệu.
審査Tương cậnthẩm tra, xét duyệtRộng; không nhất thiết cấp chứng chỉ.
免除Đối lập bối cảnhmiễn (thi)Không phải lúc nào cũng có; khác với検定本身.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ケン): kiểm — xem xét, kiểm tra.
  • (テイ): định — quyết định, cố định.
  • Ghép nghĩa: “kiểm” + “định” → kiểm định, xác nhận theo chuẩn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nhìn tên một kỳ 〜検定, bạn nên để ý cấp độ (級), đơn vị tổ chức, và mục đích sử dụng chứng chỉ (tuyển dụng, thăng hạng, bắt buộc ngành…). Với 教科書検定, “đỗ/trượt” không áp dụng cho cá nhân mà cho tài liệu. Ngoài ra, một số lĩnh vực dùng cả 試験検定; tiêu chí là: nếu trọng tâm là chuẩn hóa + chứng nhận, hãy ưu tiên dùng 検定.

8. Câu ví dụ

  • 来月、漢字検定を受ける予定です。
    Tôi dự định dự kỳ kiểm định Hán tự vào tháng sau.
  • 技能検定に合格して、昇進の条件を満たした。
    Tôi đỗ kiểm định kỹ năng và đáp ứng điều kiện thăng chức.
  • 申込締切は検定日の二週間前です。
    Hạn đăng ký là trước ngày kiểm định hai tuần.
  • この団体は年に二回検定を実施している。
    Tổ chức này tiến hành kiểm định hai lần mỗi năm.
  • 教科書検定を通過しなければ採用できない。
    Nếu không vượt qua thẩm định sách giáo khoa thì không thể đưa vào sử dụng.
  • 検定の合格証は後日郵送されます。
    Giấy chứng nhận đỗ kiểm định sẽ được gửi qua bưu điện sau.
  • 今回は三級検定に挑戦してみる。
    Lần này tôi thử thách kỳ kiểm định cấp 3.
  • 実技検定では安全手順が厳しくチェックされる。
    Trong kiểm định thực hành, quy trình an toàn được kiểm tra nghiêm ngặt.
  • 模擬検定で弱点を把握してから本番に臨む。
    Nắm điểm yếu qua kiểm định mô phỏng rồi mới vào thi thật.
  • 不合格でも、次の検定までに実力を伸ばせばいい。
    Dù trượt, chỉ cần nâng lực trước kỳ kiểm định tới là được.
💡 Giải thích chi tiết về từ 検定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?