根本
[Căn Bản]
こんぽん
こんぼん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
gốc; nguồn gốc; xuất xứ
JP: 想像力は、すべての文明の根本である。
VI: Trí tưởng tượng là nền tảng của mọi nền văn minh.
Danh từ chung
nền tảng; cơ sở; bản chất
JP: 挨拶は礼儀作法の根本である。
VI: Lời chào là cơ bản của lễ nghi.