根底 [Căn Để]

根柢 [Căn Để]

こんてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

gốc rễ; cơ sở; nền tảng

JP: この議論ぎろん根底こんていには、問題もんだいとしている規則きそく言語げんご存在そんざいするという仮説かせつがある。

VI: Ở cơ sở của cuộc tranh luận này là giả thuyết rằng quy tắc đang được bàn cãi tồn tại trong ngôn ngữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 根底

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 根底
  • Cách đọc: こんてい
  • Từ loại: Danh từ (trừu tượng)
  • Hán Việt: căn để
  • Khái quát: Chỉ “phần ở đáy”, “nền tảng sâu xa”, “gốc rễ” của một sự vật, tư tưởng hay cơ chế.
  • Độ trang trọng: Thường dùng trong văn viết, học thuật, báo chí; cũng gặp trong hội thoại nghiêm túc.
  • Cụm thường gặp: 根底にある・根底を成す・根底から(変える/覆す/揺るがす)・社会/制度/価値観の根底

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa cốt lõi: “Phần nền tảng sâu nhất, ở ‘đáy’ của vấn đề, hệ thống hay tư tưởng” – thứ quyết định cấu trúc và hướng vận hành của toàn bộ phần còn lại.
- Sắc thái: Trừu tượng, chiều sâu; nhấn mạnh yếu tố “gốc rễ” hơn là “quy tắc cơ bản” (基本) hay “nguyên lý” (根本). Khi nói “根底から…”, hàm ý thay đổi tận gốc, không chỉ sửa bề mặt.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 根本(こんぽん): “căn bản, nguyên lý cốt lõi”. Gần với “nguyên tắc/nguồn gốc” hơn. 根底 thiên về “nền tảng sâu” như đáy đỡ toàn bộ.
  • 基本(きほん): “cơ bản, căn bản” theo nghĩa “quy tắc/kiến thức nền” dùng để bắt đầu. Tính thực dụng cao, không nhất thiết chạm đến “gốc sâu”.
  • 基盤(きばん)/土台(どだい): “nền tảng/vật đỡ” để xây dựng lên; thường vật chất/hệ thống. 根底 mang sắc thái trừu tượng và chiều sâu tư tưởng mạnh hơn.
  • 表層(ひょうそう)/表面的(ひょうめんてき): đối lập về chiều sâu; chỉ “bề mặt”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng:
    • N の根底(価値観の根底・社会の根底・理論の根底)
    • 根底にある(偏見が根底にある/信仰が根底にある)
    • 根底を成す(多様性が制度の根底を成す)
    • 根底から+V(根底から覆す・見直す・変える・揺るがす)
  • Ngữ cảnh: triết học, xã hội, văn hóa, chính sách, khoa học xã hội; bình luận báo chí.
  • Sắc thái: trang trọng, nhấn mạnh chiều sâu và mức độ triệt để của thay đổi/ảnh hưởng.
  • Lưu ý: Dùng cho yếu tố trừu tượng. Khi nói “đáy cốc”, dùng 底 (そこ/てい) chứ không dùng 根底.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
根本 Đồng nghĩa gần căn bản, nguyên lý Nhấn “nguyên lý cốt lõi”; ít sắc thái “ở đáy” như 根底.
基本 Liên quan cơ bản Tính thực dụng, dùng để bắt đầu học/thiết kế; không nhấn “gốc sâu”.
基盤/土台 Liên quan nền tảng/vật đỡ Thường vật chất/hệ thống; 根底 thiên về chiều sâu trừu tượng.
表層/表面的 Đối nghĩa bề mặt / mang tính bề ngoài Đối lập với chiều sâu của 根底.
覆す Liên quan (cụm) lật đổ, đảo lộn Đi kèm: 根底から覆す “lật đổ từ gốc”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 根: Bộ 木, nghĩa “rễ”; On: コン, Kun: ね。Hán Việt: căn.
  • 底: Bộ 广, nghĩa “đáy”; On: テイ, Kun: そこ。Hán Việt: để.
  • Ghép nghĩa: “rễ” + “đáy” → “căn để, nền sâu nhất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói “根底から変える/覆す”, đó là lời hứa thay đổi cơ cấu ở tầng sâu, chứ không phải “chỉnh sửa chút” trên bề mặt. Dùng 根底 giúp phát biểu có trọng lượng học thuật, thích hợp trong bài viết chính sách, bình luận xã hội, hay phân tích tư tưởng.

8. Câu ví dụ

  • この制度は多様性の根底に支えられている。
    Chế độ này được nâng đỡ bởi nền tảng đa dạng ở tầng sâu.
  • 偏見が議論の根底にあるため、話し合いが進まない。
    Vì định kiến nằm ở tận gốc của cuộc thảo luận nên không tiến triển.
  • 彼の価値観は留学経験によって根底から変わった。
    Thang giá trị của anh ấy thay đổi từ tận gốc nhờ trải nghiệm du học.
  • この理論は観察という考えが根底を成している。
    Lý thuyết này lấy khái niệm quan sát làm nền tảng sâu.
  • 汚職疑惑は政府への信頼を根底から揺るがした。
    Nghi án tham nhũng đã làm lung lay niềm tin vào chính phủ từ gốc.
  • 人間観の根底にある前提を問い直す。
    Xem xét lại các tiền đề nằm ở nền sâu của quan niệm về con người.
  • 市場の仕組みの根底に競争がある。
    Cạnh tranh nằm ở cốt lõi của cơ chế thị trường.
  • 研究は仮説の根底にある論理を明らかにした。
    Nghiên cứu đã làm rõ logic nằm ở nền tảng của giả thuyết.
  • この物語は孤独というテーマが根底に流れている。
    Chủ đề cô đơn chảy xuyên suốt ở tầng sâu của câu chuyện này.
  • 安全神話を根底から覆す事故となった。
    Vụ tai nạn đã lật đổ “huyền thoại an toàn” từ gốc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 根底 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?