[Trụ]
はしら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

cột; trụ

JP: このはし10本じゅっぽんはしらささえられている。

VI: Cây cầu này được nâng đỡ bởi 10 cột.

Danh từ chung

hỗ trợ; chống đỡ; trụ cột

JP: 海外かいがい食品しょくひん輸出ゆしゅつ農業のうぎょう関連かんれん産業さんぎょうはしらひとつです。

VI: Xuất khẩu thực phẩm dành cho thị trường nước ngoài là một trong những trụ cột của ngành công nghiệp nông nghiệp.

Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho Phật, thần, quý tộc, v.v.

Hán tự

Trụ cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ

Từ liên quan đến 柱