塔
[Tháp]
とう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tháp; tháp chuông; tháp nhọn
JP: 家からその塔が見える。
VI: Tôi có thể nhìn thấy cái tháp từ nhà.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 nghĩa gốc
tháp; bảo tháp; dagoba
🔗 卒塔婆; 塔婆
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あれは塔です。
Đó là một tháp.
塔の写真はピンぼけだった。
Bức ảnh của tháp bị mờ.
遠くに塔が見えた。
Tôi đã nhìn thấy một tháp từ xa.
木の上に塔が見える。
Tháp hiện ra trên ngọn cây.
私の位置からは塔は見えない。
Từ vị trí của tôi, không thể nhìn thấy tháp.
向こうに白い塔が見えます。
Bạn có thể thấy một tháp trắng phía trước.
あの塔の時計は正確だ。
Đồng hồ trên tháp đó chạy chính xác.
その塔はここから見える。
Ngọn tháp đó có thể nhìn thấy từ đây.
彼はあそこの塔を指さした。
Anh ấy đã chỉ vào cái tháp kia.
宮殿には高い塔がある。
Cung điện có một tháp cao.